Chú thích Hệ_đo_lường_cổ_Việt_Nam

  1. 1 2 3 Hoàng Phê (Chủ Biên), Từ điển tiếng Việt, Nhà xuất bản KHXH. Hà Nội, 1988.
  2. 1 2 Lê Thành Khôi, Tìm hiểu một số đơn vị đo lường ngày trước. Kỷ yếu Hội thảo phục hồi điện Cần Chánh. Trung tâm BTDTCĐ Huế & Đại học Waseda xuất bản. Huế-Tokyo. 2000
  3. Nguyễn Đình Đầu, Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn. Tập Thừa Thiên. Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 1997. Tập Biên Hòa, Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh. 1994.
  4. Dương Kinh Quốc, Việt Nam những sự kiện lịch sử. Nhà xuất bản Giáo dục. Hà Nội-1999
  5. Vietnam, units of length
  6. 1 2 3 4 5 6 7 United Nations. Department of Economic and Social Affairs. Statistical Office of the United Nations. World Weights and Measures. Handbook for Statisticians. Statistical Papers. Series M no. 21 Revision 1. (ST/STAT/SER.M/21/rev.1), New York: United Nations, 1966.
  7. 1 2 3 4 5 Hán-Việt từ điển của Thiều Chửu. Nhà Xuất Bản TP. Hồ chí Minh. 2002
  8. 1 2 Vũ Văn Kính. Đại Tự Điển Chữ Nôm, Nhà xuất bản Văn Nghệ Thành phố Hồ Chí Minh 1999.
  9. 1 2 Vĩnh Cao - Nguyễn Phố, Từ lâm Hán Việt từ điển, Nhà xuất bản Thuận Hóa, Huế. 2001
  10. 1 2 3 4 5 Manuel de conversation française-annamite. Saigon: Imprimerie de la Mission, 1911. tr 175-178
  11. Savani, A. M. Visage et Images du Sud Viet-Nam. Saigon: Imprimerie Française d'Outre-mer, 1955. tr 245. Thường dùng để đong gạo, thóc, hoặc muối
  12. Sơn Nam. Lịch sử Khẩn hoang miền Nam. Chương 1.4
  13. Savani, A. M. tr 245
  14. Vietnam, weights
  15. 1 2 3 4 Vdict.com